Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倉田保昭
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
昭昭 しょうしょう
rõ ràng, sáng sủa, đơn giản, hiển nhiên
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
保税倉庫 ほぜいそうこ
gắn chặt kho hàng
昭昭たる あきらあきらたる
sáng sủa (hiếm có); sáng sủa; phàn nàn; hiển nhiên
倉庫保管料 そうこほかんりょう
phí lưu kho.
倉庫間保険 そうこかんほけん
bảo hiểm từ kho này đến kho khác.