Kết quả tra cứu 値上がり
Các từ liên quan tới 値上がり
値上がり
ねあがり
「TRỊ THƯỢNG」
◆ Giá tăng
☆ Danh từ
◆ Sự tăng giá
食糧
の
値上
がりは
国民
にとっては
深刻
な
問題
だ。
Giá lương thực tăng là một vấn đề nghiêm trọng đối với dân chúng. .

Đăng nhập để xem giải thích