Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
値段を下げる
ねだんをさげる
nới giá.
値段を上げる ねだんをあげる
treo giá.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
値下げ ねさげ
sự bớt giá; sự giảm giá
値段 ねだん
giá cả
熱を下げる ねつをさげる
giải nhiệt.
Đăng nhập để xem giải thích