値段を下げる
ねだんをさげる
Nới giá.

値段を下げる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 値段を下げる
値段を上げる ねだんをあげる
treo giá.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
値下げ ねさげ
sự bớt giá; sự giảm giá
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
値段 ねだん
giá cả
階段を上げる かいだんをあげる
nâng cái cầu thang lên