Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偽兵
ぎへい にせへい
hình nộm đi lính
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
偽 にせ ぎ
sự bắt chước; sự giả
兵 へい つわもの
lính
詐偽 さぎ
sự thoái thác, sự quanh co
偽薬 ぎやく
giả dược, thuốc trấn an
偽史 ぎし にせし
làm giả lịch sử
偽者 にせもの
kẻ giả danh, kẻ mạo danh
偽り いつわり
nói dối; sự giả dối; điều bịa đặt; sự làm gỉa
「NGỤY BINH」
Đăng nhập để xem giải thích