Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
主催 しゅさい
sự chủ tọa, đăng cai, tổ chức
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
主催者 しゅさいしゃ
người đỡ đầu; người sáng lập; người tổ chức
主催国 しゅさいこく
tài trợ dân tộc
主催する しゅさい
chủ trì; tổ chức; đăng cai; đỡ đầu.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.