Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 傾城阿波鳴門
傾城 けいせい
vẻ đẹp; còi; điếm hạng sang; làm đĩ
傾国傾城 けいこくけいせい
nghiêng nước nghiêng thành
傾城傾国 けいせいけいこく
nghiêng nước nghiêng thành
鳴門 なると
chả cá cuộn
城門 じょうもん
cổng thành.
門波 となみ
con sóng đứng trong một eo biển hẹp
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
鳴門巻 なるとまき
một loại chả cá hình hoa, màu hồng