Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 允恭地震
允恭 いんきょう まこときょう
sự lịch sự; thành thật
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
允 いん
tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
地震地帯 じしんちたい
phần địa chấn (khu vực, vành đai)
允文允武 いんぶんいんぶ まことぶんまことたけ
được diễn tả bằng thơ trong những nghệ thuật quân đội và văn học
アウターライズ地震 アウターライズじしん
outer-rise earthquake, earthquake in the region seaward of a deep-sea trench
小地震 しょうじしん
trận động đất nhỏ
中地震 ちゅうじしん
trận động đất trung bình