元亀
げんき「NGUYÊN QUY」
☆ Danh từ
Genki era (1570.4.23-1573.7.28)

元亀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 元亀
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
亀 かめ
rùa; con rùa
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
阿亀 おもねかめ
người phụ nữ có nhan sắc xấu, người phụ nữ có gò má cao và mũi tẹt
隠亀 かくれがめ カクレガメ
Elusor macrurus (một loài rùa trong họ Chelidae)
鰐亀 わにがめ ワニガメ
rùa cá sấu
お亀 おかめ
homely woman (esp. one with a small low nose, high flat forehead, and bulging cheeks), plain woman
長亀 おさがめ かわがめ オサガメ
rùa da hay rùa luýt