Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文質彬彬 ぶんしつひんぴん
trạng thái hài hòa giữa vẻ đẹp bên ngoài và bên trong
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
彬蔚 ひんうつ
đã tinh chế(tinh tế) và uyên bác; dễ coi
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
元 もと げん
yếu tố
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ
元姓 げんせい
họ cũ
首元 くびもと
gáy