Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
志 こころざし
lòng biết ơn
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
元 もと げん
yếu tố
堅志 けんし けんこころざし
ý chí sắt đá
魏志 ぎし
ký sử nhà Ngụy
お志 おこころざし
sự lịch sự, sự nhã nhặn
喬志 きょうし たかしこころざし
lòng tự hào; tính tự phụ