元払い
もとばらい「NGUYÊN PHẤT」
☆ Danh từ
Sự trả trước

元払い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 元払い
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元本払戻金 がんぽんはらいもどしきん
tiền hoàn trả vốn gốc (cổ tức đặc biệt )
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
払い はらい
việc trả tiền; việc phát lương; việc chi trả
元い もとい
trở về vị trí ban đầu của bạn!
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu