元服
げんぷく げんぶく「NGUYÊN PHỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lễ trưởng thành

Bảng chia động từ của 元服
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 元服する/げんぷくする |
Quá khứ (た) | 元服した |
Phủ định (未然) | 元服しない |
Lịch sự (丁寧) | 元服します |
te (て) | 元服して |
Khả năng (可能) | 元服できる |
Thụ động (受身) | 元服される |
Sai khiến (使役) | 元服させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 元服すられる |
Điều kiện (条件) | 元服すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 元服しろ |
Ý chí (意向) | 元服しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 元服するな |