Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 元禄検地
元禄 げんろく
thời kỳ trong kỷ nguyên edo
元禄袖 げんろくそで
tay áo tròn và ngắn của áo kimônô
昭和元禄 しょうわげんろく
Thời Showa và Genroku
検地 けんち
sự khảo sát đất đai; khảo sát đất đai; đo đạc đất đai
地検 ちけん
Văn phòng uỷ viên công tố địa phương
地元 じもと
địa phương; trong vùng
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên