Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元肥え もとごえ もとごええ
trước hết làm phì nhiêu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
肥 こえ
phân bón
元 もと げん
yếu tố
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ
肥土 こえつち
đất đai màu mỡ