Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
充分 じゅうぶん
đầy đủ
充分する じゅうぶん
đầy đủ; thỏa mãn.
支出 ししゅつ
sự chi ra; sự xuất ra; mức chi ra.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
支出する ししゅつする
hao phí
充分に じゅうぶんに
sung mãn.
充分な じゅうぶんな
đủ