Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古典 こてん
cổ điển
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
先古 せんこ せんいにしえ
thời báo cổ xưa
古典派 こてんは
Trường phái cổ điển+ Xem Classical economics.
古典的 こてんてき
kinh điển, cổ điển; không hoa mỹ, hạng ưu
古典語 こてんご
từ cổ điển; ngôn ngữ cổ điển
古典学 こてんがく
古期 こき
thời kỳ cổ đại