Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 光学フィルター
減光フィルター げんこうフィルター
neutral density filter
フィルター フィルタ フィルター
cái lọc ánh sáng (máy ảnh); bộ lọc
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
自動遮光フィルター じどうしゃこうフィルター
bộ lọc tự động điều chỉnh độ tối (loại kính bảo hộ được sử dụng trong hàn để bảo vệ mắt khỏi tia lửa hàn, tia UV và ánh sáng chói)
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang