Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 光岡知足
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
少欲知足 しょうよくちそく
Bớt tham vọng thì mới biết từng nào là đủ
吾唯足知 われただたるをしる
I am content with what I am (have), Rich is the person who is content with what he is
足るを知る たるをしる
biết hài lòng với cuộc sống, biết đủ