Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
入り切れる
はいりきれる
(mọi thứ) (thì) có khả năng để có bên trong
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
切り入れる きりいれる
thay thế
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
切り入る きりいる きりはいる
moi móc ra, bới ra
入り切る はいりきる
ăn khớp với
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
Đăng nhập để xem giải thích