入場行進
にゅうじょうこうしん「NHẬP TRÀNG HÀNH TIẾN」
☆ Danh từ
Diễu hành tiến vào lễ đài

入場行進 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入場行進
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進入 しんにゅう
sự thâm nhập; sự tiến vào; thâm nhập; tiến vào.
進行 しんこう
tiến triển
行進 こうしん
cuộc diễu hành; diễu hành
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
入場 にゅうじょう
sự vào rạp; sự vào hội trường.