Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 入谷朝顔まつり
朝顔 あさがお
bìm bìm.
朝鮮朝顔 ちょうせんあさがお
thorn apple, jimsonweed, Datura stramonium
入朝 にゅうちょう
việc sứ giả nước khác tới triều đình Nhật
朝顔貝 あさがおがい アサガオガイ
Một loài động vật có vỏ xoăn thuộc họ Asagaogai. Chiều cao vỏ khoảng 2 cm. Vỏ rất mỏng và có màu tím. Nó tiết ra chất nhờn từ chân để tạo thành bọt nổi và trôi trên biển. Ăn sứa.
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
空色朝顔 そらいろあさがお ソライロアサガオ
ipomoea tricolor (là một loài thực vật có hoa trong họ bìm bìm)
朝顔の花 あさがおのはな
Hoa bìm biếc
丸葉朝顔 まるばあさがお マルバアサガオ
common morning glory (Ipomoea purpurea)