Các từ liên quan tới 全日空機雫石衝突事故
衝突事故 しょうとつじこ
rủi ro tàu đụng nhau.
事故機 じこき
tai nạn máy bay
空中衝突 くうちゅうしょうとつ
sự va chạm trên không trung
全日空 ぜんにっくう
tên viết tắt của hãng hàng không Nhật Bản All Nippon Airways(ANA)
玉突き事故 たまつきじこ
Tai nạn liên hoàn ( đâm liên hoàn-liên tiếp )
衝突 しょうとつ
sự xung khắc; sự xung đột; cuộc chạm trán; sự va chạm.
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố