Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八丁堀の七人
八丁 はっちょう
thành vấn đề
手八丁口八丁 てはっちょうくちはっちょう
eloquent and skilled (worker)
口八丁 くちはっちょう
liến thoắng, lém; lưu loát
手八丁 てはっちょう
khéo tay
七顛八倒 しちてんばっとう
tung lên cho chính mình khoảng lớn bên trong làm đau; quằn quại trong sự đau đớn
七顛八起 しちてんはっき
những sự thăng trầm (của) cuộc sống; luôn luôn (mọc) lên sau một sự rơi hoặc những sự thất bại lặp lại
七転八起 しちてんはっき
những sự thăng trầm (của) cuộc sống; luôn luôn (mọc) lên sau một sự rơi hoặc những sự thất bại lặp lại
七花八裂 しちかはちれつ
being torn to pieces