Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 八丁堀の七人
八丁 はっちょう
thành vấn đề
手八丁口八丁 てはっちょうくちはっちょう
Một người giỏi cả kỹ năng tay nghề và khả năng giao tiếp.
手八丁 てはっちょう
khéo tay
口八丁 くちはっちょう
liến thoắng, lém; lưu loát
七転八倒 しちてんばっとう しってんばっとう しちてんはっとう
sự lăn lộn, sự quằn quại, sự vật vã (vì đau đớn)
七難八苦 しちなんはっく
(phật giáo) bảy cái nạn và tám cái khổ; hàng loạt khổ đau
七花八裂 しちかはちれつ
being torn to pieces
七顛八倒 しちてんばっとう
tung lên cho chính mình khoảng lớn bên trong làm đau; quằn quại trong sự đau đớn