Các từ liên quan tới 八宝飯 (芥川龍之介)
芥川賞 あくたがわしょう
giải thưởng Akutagawa (là một giải thưởng văn học của Nhật Bản được tổ chức nửa năm một lần)
八宝菜 はっぽうさい はちたからさい
món xào thập cẩm (món trung quốc), gồm rau và các loại hải sản, thịt
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
天龍川 てんりゅうかわ
sông Tenryu.
深川飯 ふかがわめし
fukagawa-meshi, rice cooked with clams
八丈宝貝 はちじょうだからがい はちじょうたからがい ハチジョウダカラガイ ハチジョウタカラガイ
chocolate cowry (Mauritia mauritiana), humpback cowry
川八目 かわやつめ カワヤツメ
cá mút đá