Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公辺 こうへん おおやけあたり
những nghi lễ công cộng; những quan hệ công cộng
内辺 うちわたり ないへん
precincts of the Imperial palace
内分 ないぶん
Bí mật.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
公分母 こうぶんぼ おおやけぶんぼ
mẫu số chung
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
内分点 ないぶんてん
điểm nằm trong
内分泌 ないぶんぴ ないぶんぴつ
nội tiết