Các từ liên quan tới 六条院 (浅口市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市条例 しじょうれつ
điều luật của thành phố
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
市立病院 しりつびょういん
bệnh viện ở thành phố
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.