Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 共栄大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
共栄 きょうえい
cùng nhau phát triển thịnh vượng
共存共栄 きょうそんきょうえい きょうぞんきょうえい
 tồn tại và thịnh vượng
大東亜共栄圏 だいとうあきょうえいけん
co - thịnh vượng đông phía châu á lớn hơn làm thành hình cầu
共栄圏 きょうえいけん
giới kinh doanh phát đạt
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá