Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内上げ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
上げ あげ
gài (ví dụ: mặc váy)
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
上げ下げ あげさげ
nâng lên hạ xuống
内揚げ うちあげ
inner pleat, the raising of fabric up in the middle to marry bottom edges of yukata and kimono
上げ俵 あげだわら
4 kiện góc trên vành ngoài của võ đài sumo
桁上げ けたあげ
sự mang sang (của ký tự, bit...)
腿上げ ももあげ
high knee (exercise drill where one brings one's knees up high while walking or running)