Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内丹術
煉丹術 れんたんじゅつ
thuật giả kim
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
内視鏡手術 ないしきょうしゅじゅつ
phẫu thuật nội soi
強膜内陥術 きょうまくないおちうっじゅつ
thanh nẹp võng mạc
白内障摘出術 しろないしょーてきしゅつじゅつ
thủ thuật lấy thể thủy tinh