Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内反性乳頭腫
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
乳頭腫 にゅうとうしゅ
u nhú
乳頭浮腫 にゅうとうふしゅ
phù gai thị
ヒト乳頭腫ウイルス ヒトにゅうとうしゅウイルス ひとにゅうとうしゅウイルス
vi rút gây u nhú ở người
乳頭 にゅうとう
Núm vú; đầu vú.
内乳 ないにゅう
endosperm
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
頭血腫 とうけっしゅ ずけっしゅ
Cục máu đông hình thành giữa hộp sọ và màng xương bao quanh nó do đầu của thai nhi bị đè nén nhiều trong quá trình chuyển dạ