内定
ないてい「NỘI ĐỊNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quyết định không chính thức
高校
の
卒業生
の
就職内定率
Tỷ lệ học sinh tốt nghiệp trung học tìm được việc làm
内定通知
Thông báo về quyết định không chính thức

Bảng chia động từ của 内定
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 内定する/ないていする |
Quá khứ (た) | 内定した |
Phủ định (未然) | 内定しない |
Lịch sự (丁寧) | 内定します |
te (て) | 内定して |
Khả năng (可能) | 内定できる |
Thụ động (受身) | 内定される |
Sai khiến (使役) | 内定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 内定すられる |
Điều kiện (条件) | 内定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 内定しろ |
Ý chí (意向) | 内定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 内定するな |
内定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内定
内定式 ないていしき
buổi lễ thông báo quyết định tuyển dụng chính thức; lễ thông báo nhận việc (thường vào ngày 1/10)
内定者 ないていしゃ
ứng viên trúng tuyển (chưa thành nhân viên chính thức)
内定先 ないていさき
công ty (hoặc tổ chức) đã cấp quyết định tuyển dụng chưa chính thức; nơi đã nhận được lời mời làm việc
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内勘定 うちかんじょう
tài khoản bí mật
内々定 ないないてい
việc thông báo ý định tuyển dụng cho ứng viên trước giai đoạn chính thức nhận việc; lời mời làm việc không chính thức