内定者
ないていしゃ「NỘI ĐỊNH GIẢ」
☆ Danh từ
Prospective employee

内定者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内定者
内定 ないてい
Quyết định không chính thức
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内部者 ないぶしゃ
người của nội bộ (một hội...); người nắm được tình hình nội bộ (một tổ chức...)
内の者 うちのもの
người trong nhà
案内者 あんないしゃ
hướng dẫn viên
内通者 ないつうしゃ
Kẻ phản bội