内定者
ないていしゃ「NỘI ĐỊNH GIẢ」
☆ Danh từ
Ứng viên trúng tuyển (chưa thành nhân viên chính thức)
内定者向
けの
説明会
が
開催
されます。
Một buổi giải thích dành cho ứng viên trúng tuyển sẽ được tổ chức.

内定者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内定者
内定 ないてい
Quyết định không chính thức
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内勘定 うちかんじょう
tài khoản bí mật
内定式 ないていしき
buổi lễ thông báo quyết định tuyển dụng chính thức; lễ thông báo nhận việc (thường vào ngày 1/10)
内々定 ないないてい
việc thông báo ý định tuyển dụng cho ứng viên trước giai đoạn chính thức nhận việc; lời mời làm việc không chính thức
内定先 ないていさき
công ty (hoặc tổ chức) đã cấp quyết định tuyển dụng chưa chính thức; nơi đã nhận được lời mời làm việc