Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内田五観
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
内観 ないかん
Việc tự xem xét trạng thái tâm lý của bản thân
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
五畿内 ごきない
năm tỉnh ở nhà
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
酒田五法 さかたごほー
phương pháp phân tích thị trường sakata goho (từ thời edo)