Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内田達也
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
内達 ないたつ
Thông báo nội bộ; thông báo không chính thức.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
発達緑内障 はったつみどりないしょー
bệnh tăng nhãn áp
空也餅 くうやもち
kẹo bánh gạo mochi miếng nhỏ có bọc nhân đậu đỏ nghiền bên trong