Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内的集合
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
集合的 しゅうごうてき
tập thể; chung, tập họp, danh từ tập họp
境界内オブジェクト集合 きょうかいないオブジェクトしゅうごう
tập hợp đối tượng trong vùng giới hạn
集合 しゅうごう
hội họp
内的 ないてき
(thuộc) bên trong
集合的無意識 しゅうごうてきむいしき
vô thức mang tính tập thể
内合 ないごう うちごう
hiện tượng khi các hành tinh ở gần mặt trời nhất (Sao thủy, Sao kim) nằm ở giữa Mặt trời và trái đất
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng