Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内臓真菌症
真菌症 しんきんしょう まきんしょう
bệnh nấm
真菌血症 しんきんけつしょう
nhiễm nấm máu
爪真菌症 つめしんきんしょー
bệnh nấm móng (onychomycosis)
内臓逆位症 ないぞうぎゃくいしょう
cơ quan nội tạng bị đảo ngược vị trí
内臓下垂症 ないぞうかすいしょう
sa tạng chậu
内臓 ないぞう
lòng
真菌 しんきん まきん
nấm, cái mọc nhanh như nấm, nốt sùi
外耳道真菌症 がいじどーしんきんしょー
bệnh viêm ống tai ngoài do bị nhiễm nấm