Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
亘る わたる
để trải dài
連亘 れんこう れんわたる
sự trải dài lên tục, sự trải dài thành hàng
亘古 こうこ わたるいにしえ
mãi mãi; từ thời cổ xưa
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
冬 ふゆ
đông
数キロに亘る すうキロにわたる
để trải dài qua vài kilômet