長期休暇 ちょうききゅうか
nghỉ phép kéo dài, kỳ nghỉ dài
夏期休暇 かききゅうか
kỳ nghỉ mùa hè; những kỳ nghỉ hè
休暇 きゅうか
kỳ nghỉ; nghỉ; nghỉ ngơi
冬期 とうき
đông kỳ; thời gian mùa đông
休暇届 きゅうかとどけ
Thông báo nghỉ phép
休暇申請 きゅうかしんせい
Nộp đơn nghỉ phép
上陸休暇 じょうりくきゅうか
phép được lên bờ (cho thuỷ thủ)