Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 冷間始動
始動 しどう
Bắt đầu di chuyển, động đậy ; khởi động; kích hoạt
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
再始動 さいしどう
khởi động lại
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.