Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
凝集 ぎょうしゅう
sự cô đọng (lời, văn...)
凝集原 ぎょうしゅうげん
agglutinogen
凝集素 ぎょうしゅうそ
agglutinin
凝集力 ぎょうしゅうりょく
(hóa học) lực cố kết, lực kết dính
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
血球凝集 けっきゅーぎょーしゅー
(sự) ngưng kết hồng cầu
凝集反応 ぎょうしゅうはんのう
phản ứng kết tụ