Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出世花
バラのはな バラの花
hoa hồng.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
出花 でばな
nước chè đầu
出世 しゅっせ
sự thăng tiến; sự thành đạt; sự nổi danh.
出世コース しゅっせコース
khóa học để thăng tiến trong công việc
不世出 ふせいしゅつ
hiếm có; khác thường; vô song
出世作 しゅっせさく
làm việc (của) nghệ thuật hoặc văn học mà mang thanh danh
出世間 しゅっせけん
cuộc sống tu viện