Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出世花
バラのはな バラの花
hoa hồng.
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
出花 でばな
nước chè đầu
出世 しゅっせ
sự thăng tiến; sự thành đạt; sự nổi danh.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出世コース しゅっせコース
khóa học để thăng tiến trong công việc
不世出 ふせいしゅつ
hiếm có; khác thường; vô song