Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出作
救出作戦 きゅうしゅつさくせん
cứu sứ mệnh; thao tác sơ tán
人質救出作戦 ひとじちきゅうしゅつさくせん
chiến dịch giải cứu con tin
細胞外排出作用 さいぼーがいはいしゅつさよー
tác động đến quá trình xuất bào
作出 さくしゅつ
sự tạo mới, phát minh mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出世作 しゅっせさく
làm việc (của) nghệ thuật hoặc văn học mà mang thanh danh