Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
災害地 さいがいち
vùng đánh tai hoạ
土砂災害 どしゃさいがい
thảm họa sạt lở đất
土石流 どせきりゅう
hiện tượng đất chuồi
水害地 すいがいち
vùng ngập lụt
出土地 しゅつどち
archeological site (archaeological)
被災地区 ひさいちく
khu vực bị thiên tai