Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 出版後査読
査読 さどく
sự nghiên cứu, nghiên cứu
読後 どくご
kịch một vai; độc bạch
出版 しゅっぱん
sự xuất bản; xuất bản.
査読者 さどくしゃ
người thẩm định
読後感 どくごかん
cảm tưởng sau khi đọc
後出 こうしゅつ こうで
(những vấn đề) được đề cập [thảo luận] sau
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu