Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
成長小説 せいちょうしょうせつ
Tiểu thuyết giáo dục, một thể loại văn học tập trung vào sự phát triển tâm lý và đạo đức của nhân vật chính từ tuổi trẻ đến tuổi trưởng thành
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
小身 しょうしん
làm nhục vị trí
出身 しゅっしん
gốc gác; sự xuất xứ
分身 ぶんしん
Phân thân; sự giao hàng; một có trẻ em; phân nhánh; nhánh; một có self khác
身分 みぶん
vị trí xã hội