Các từ liên quan tới 出逢い・めぐり逢い
出逢う であう
tới sự gặp mặt bởi cơ hội; để đi ngang qua; để xảy ra tới cuộc gặp gỡ; để giữ một sự hẹn gặp; để có một ngày tháng
逢瀬 おうせ
(nam nữ) có dịp gặp nhau; cơ hội gặp nhau
逢着 ほうちゃく
gặp; đối mặt; đương đầu
逢う あう
gặp gỡ; hợp; gặp
逢引 あいびき
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín
忍び逢い しのびあい
cuộc hẹn hò; nơi hẹn hò bí mật
逢い引き あいびき
Hẹn hò lén lút của trai gái; mật hội; hội kín; họp kín
巡り逢う めぐりあう
tình cờ gặp gỡ