Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 分散 (光学)
分光学 ぶんこうがく
phổ học, quang phổ học
旋光分散 せんこーぶんさん
tán sắc quay quang học
分光化学 ぶんこーかがく
hóa học quang phổ
散光 さんこう
rải rắc ánh sáng
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
分散 ぶんさん
sự phân tán
光ファイバ分散型データインターフェース ひかりファイバぶんさんがたデータインターフェース
công nghệ fđi