Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 分散 (破産)
破産 はさん
sự phá sản
カード破産 カードはさん
nợ xấu thẻ tín dụng (hình thức vay thẻ tín dụng nhưng không có khả năng chi trả )
破産者 はさんしゃ
một người phá sản hoặc người bị phá sản
破産法 はさんほう
hành động phá sản hoặc những pháp luật
分散 ぶんさん
sự phân tán
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
分散分析 ぶんさんぶんせき
phân tích phương sai (analysis of variance)
破産確率 はさんかくりつ
xác suất phá sản