Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不安障害 ふあんしょうがい
sự mất trật tự mối lo
分離不安 ぶんりふあん
separation anxiety
社会不安障害 しゃかいふあんしょうがい
sự mất trật tự mối lo xã hội
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
気分障害 きぶんしょうがい
mood disorder
解離性障害 かいりせいしょうがい
rối loạn phân ly
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
月経前不快気分障害 げっけいぜんふかいきぶんしょうがい
rối loạn hoảng loạn tiền kinh nguyệt