切株
きりかぶ「THIẾT CHU」
☆ Danh từ
Gốc chặt, phần gốc còn sót lại sau khi cắt, chặt cây cỏ

Từ đồng nghĩa của 切株
noun
切株 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 切株
切り株 きりかぶ
gốc rạ; gốc cây
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
株 かぶた くいぜ くいせ しゅ かぶ
cổ phiếu
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).